Hướng dẫn chi tiết cách phân loại các loại dầu nhớt xe tải

Rate this post

Trên thị trường hiện nay có quá nhiều loại dầu khác nhau từ dầu khoáng, dầu bán tổng hợp đến dầu tổng hợp toàn phần; rồi các chỉ số như SAE 15W40, API CI-4, CK-4 hay các tiêu chuẩn châu Âu như ACEA E7, E9… khiến nhiều chủ xe khó phân biệt và dễ chọn sai. Việc hiểu rõ cách phân loại các loại dầu nhớt xe tải sẽ giúp chủ xe tối ưu chi phí bảo dưỡng, giảm hỏng hóc và tăng tuổi thọ động cơ lên hàng chục nghìn km.

Vì sao cần biết cách phân loại các loại dầu nhớt xe tải?

Xe tải là phương tiện hoạt động cường độ cao, thường xuyên:

  • Chở nặng, leo đèo, chạy đường dài
  • Tiếp xúc môi trường nóng, bụi, ngập nước
  • Làm việc liên tục nhiều giờ trong ngày
  • Chịu tải lớn trên trục và động cơ

Điều đó khiến dầu nhớt phải đáp ứng:

  • Khả năng bôi trơn mạnh
  • Chịu nhiệt cao
  • Chống mài mòn
  • Chống oxy hóa
  • Ổn định độ nhớt
  • Chống tạo cặn và giữ sạch động cơ

Nếu dùng sai loại dầu, xe tải có thể gặp các vấn đề:

  • Hao dầu
  • Nóng máy
  • Giảm lực kéo
  • Hư turbo
  • Mài mòn piston – xi lanh
  • Tốn nhiên liệu
  • Giảm tuổi thọ động cơ

Vì vậy, hiểu đúng cách phân loại các loại dầu nhớt xe tải chính là “chìa khóa” để bảo vệ động cơ.

cách phân loại các loại dầu nhớt xe tải

 

Cách phân loại các loại dầu nhớt xe tải đầy đủ nhất

Dầu nhớt xe tải được phân loại theo 4 nhóm chính:

  1. Theo gốc dầu (Mineral – Semi – Fully Synthetic)
  2. Theo độ nhớt SAE
  3. Theo tiêu chuẩn API (Hoa Kỳ)
  4. Theo tiêu chuẩn ACEA (Châu Âu)

Hãy đi vào từng phần chi tiết.

Phân loại theo gốc dầu: Khoáng – Bán tổng hợp – Tổng hợp

(1) Dầu khoáng (Mineral Oil)

Được tinh chế từ dầu mỏ tự nhiên, đặc điểm:

  • Giá rẻ nhất
  • Độ bền dầu không cao
  • Phù hợp xe tải cũ, xe chạy nhẹ

Tuy nhiên dầu này có nhược điểm đó là nhanh xuống cấp khi chạy đường dài hoặc tải nặng.

(2) Dầu bán tổng hợp (Semi-synthetic)

Pha trộn giữa dầu khoáng và dầu tổng hợp.

Ưu điểm:

  • Giá hợp lý
  • Chất lượng bôi trơn tốt
  • Bền hơn dầu khoáng

Phù hợp với: xe tải trung bình, xe chạy liên tỉnh, xe tải nhẹ – vừa.

(3) Dầu tổng hợp toàn phần (Fully Synthetic)

Sản xuất bằng công nghệ hóa học hiện đại, độ tinh khiết cao.

Ưu điểm vượt trội:

  • Chịu nhiệt tốt
  • Bền dầu gấp 2–3 lần dầu khoáng
  • Giảm mài mòn mạnh
  • Giúp tiết kiệm nhiên liệu
  • Bảo vệ động cơ trong điều kiện khắc nghiệt

Phù hợp cho:

  • Xe tải hạng nặng
  • Xe container
  • Xe chạy đường dài Bắc – Nam
  • Xe thường xuyên kéo tải nặng

Đây là loại dầu có chất lượng tốt nhất, nhưng giá cao nhất.

Phân loại theo độ nhớt SAE (Society of Automotive Engineers)

Độ nhớt là yếu tố quyết định khả năng luân chuyển của dầu ở nhiệt độ nóng/lạnh.

Ví dụ phổ biến:

  • 15W40
  • 10W40
  • 5W30
  • 20W50

Trong đó:

  • Số đứng trước chữ W = độ loãng dầu khi trời lạnh
  • Số phía sau = độ đặc khi dầu nóng

Ví dụ:

  • 15W40: dùng tốt cho xe tải hoạt động ở điều kiện Việt Nam
  • 10W40: phù hợp xe đời mới, cần dầu loãng hơn lúc khởi động
  • 5W30: dầu loãng, phù hợp khí hậu lạnh hoặc động cơ công nghệ mới

Đa phần xe tải tại Việt Nam dùng 15W40 hoặc 20W50, tùy theo tải trọng và hướng dẫn từ hãng.

Phân loại theo tiêu chuẩn API (Hoa Kỳ)

API (American Petroleum Institute) là tiêu chuẩn phổ biến nhất thế giới để phân loại dầu nhớt Diesel.

Các cấp API dành cho xe tải Diesel:

  • CF – CF-4: đời cũ
  • CH-4
  • CI-4
  • CJ-4
  • CK-4 (mới nhất)

Ý nghĩa cấp API: cấp càng cao → khả năng chống mài mòn – giữ sạch – chịu tải càng tốt.

Điểm mạnh từng cấp:

API CH-4

  • Phù hợp xe tải đời cũ, trung bình
  • Chống ăn mòn ổn định

API CI-4

  • Phổ biến nhất tại Việt Nam
  • Bảo vệ turbo
  • Chịu tải tốt
  • Phù hợp xe tải động cơ Euro 2–3

API CJ-4

  • Chuyên cho động cơ Euro 4
  • Hạn chế muội than DPF

API CK-4

  • Đời mới nhất cho động cơ Diesel hiện đại
  • Giảm ma sát, tiết kiệm nhiên liệu
  • Bảo vệ động cơ Euro 4–5–6

Phân loại theo tiêu chuẩn ACEA (Châu Âu)

ACEA được dùng cho các xe:

  • Châu Âu
  • Xe tải công suất lớn
  • Xe sử dụng turbo hiện đại

Các nhóm chính:

  • ACEA E4, E6, E7, E9

Ý nghĩa:

ACEA E7

  • Phổ biến cho xe tải lớn
  • Chống mài mòn tốt

ACEA E9

  • Phù hợp động cơ có bộ xử lý khí thải
  • Bền dầu, ít tro

cách phân loại các loại dầu nhớt xe tải

 

Vậy nên chọn loại dầu nhớt nào cho xe tải của bạn?

Chọn dầu nhớt phụ thuộc vào:

  • Đời xe
  • Tải trọng
  • Điều kiện vận hành
  • Chu kỳ chạy
  • Khuyến cáo của nhà sản xuất

Dưới đây là gợi ý nhanh:

  • Xe tải nhỏ, chạy nội thành → API CH-4, CI-4 / SAE 10W40 – 15W40
  • Xe tải vừa, chạy liên tỉnh → API CI-4 / SAE 15W40
  • Xe tải lớn, container, đầu kéo → API CJ-4 hoặc CK-4 / SAE 15W40 – 5W30 tổng hợp
  • Xe công nghệ mới Euro 4–5 → API CK-4, ACEA E9 / dầu tổng hợp

Các sai lầm phổ biến khi phân loại dầu nhớt xe tải

Nhiều chủ xe thường mắc phải 5 sai lầm sau:

  1. Chỉ chọn dầu theo độ nhớt (SAE) mà bỏ qua API
  2. Chọn dầu quá rẻ, dẫn đến dùng dầu khoáng cho xe tải nặng
  3. Trộn lẫn các loại dầu khác gốc
  4. Dùng dầu không phù hợp với tiêu chuẩn khí thải (Euro 2,3,4,5)
  5. Không thay dầu đúng định kỳ khiến dầu mất tác dụng bôi trơn

Vì vậy, việc hiểu rõ cách phân loại các loại dầu nhớt xe tải sẽ giúp bạn tránh được các lỗi này.

cách phân loại các loại dầu nhớt xe tải

 

Cách kiểm tra dầu nhớt xe tải đúng chuẩn khi mua

Ngoài các cách phân loại các loại dầu nhớt xe tải mà chúng tôi vừa chia sẻ ở trên, khi mua dầu nhớt cho xe tải, các bạn cũng cần chú ý một số điều sau để mua được hàng chính hãng, chất lượng.

  • Kiểm tra tem chống giả của hãng
  • Kiểm tra số lô và ngày sản xuất
  • Bao bì còn nguyên seal, không trầy xước
  • So sánh mã sản phẩm trên website hãng
  • Chỉ mua từ đại lý uy tín, đơn vị phân phối chính hãng

Hãy nhớ rằng dầu nhớt không chỉ là chất bôi trơn mà là “lá chắn bảo vệ” động cơ xe tải trước mọi điều kiện vận hành khắc nghiệt. Vì vậy, khi mua dầu nhớt xe tải, hãy chọn địa chỉ uy tín như Công ty TNHH MNS Việt Nam. Đến đây bạn sẽ được tư vấn chọn loại dầu nhớt phù hợp nhất cho xe tải của mình, đồng thời mua được hàng chính hãng với giá tốt nhất.