Được mệnh danh là “kẻ thay thế kim loại” trong ngành nhựa kỹ thuật, hạt nhựa POM chinh phục giới sản xuất bằng độ cứng vượt trội, khả năng chống mài mòn và gia công cực kỳ linh hoạt. Không chỉ bền, đẹp mà còn tiết kiệm chi phí, hạt nhựa POM đang ngày càng phổ biến trong các chi tiết máy yêu cầu độ chính xác cao. Nhẹ hơn kim loại nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất, đó là lý do loại nhựa này được ứng dụng rộng rãi từ ô tô, điện tử đến y tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu vừa hiệu quả vừa tối ưu, hạt nhựa POM chắc chắn là lựa chọn không nên bỏ qua.

Nhựa polyacetal (POM) là vật liệu như thế nào?

Nhựa polyacetal (POM) là một loại nhựa kỹ thuật bán tinh thể, có cấu trúc phân tử bao gồm các mắt xích lặp đi lặp lại giữa nhóm methylene (–CH₂–) và nguyên tử oxy (–O–). Cấu trúc tuyến tính đều đặn này cho phép các phân tử POM dễ dàng sắp xếp thành mạng tinh thể chặt chẽ, tạo nên độ kết tinh cao, một trong những đặc điểm nổi bật nhất của dòng nhựa này (xem Hình bên dưới). Độ kết tinh thể hiện tỷ lệ các vùng tinh thể so với toàn bộ thể tích vật liệu và chính độ kết tinh cao đã giúp POM đạt được độ bền cơ học và ổn định hình học vượt trội.

Hạt nhựa POM
Mô hình cấu trúc polymer tuyến tính của POM – các nhóm CH₂ xen kẽ O.

Mật độ riêng của POM vào khoảng 1,4 g/cm³, tương đối lớn khi so sánh với nhiều loại nhựa kỹ thuật khác. Điều này xuất phát từ cách các chuỗi polymer sắp xếp khít trong vùng tinh thể, tạo ra khoảng cách phân tử nhỏ, góp phần nâng cao độ cứng và ổn định của vật liệu. Ẩn nhiệt kết tinh cao cũng là một đặc tính quan trọng, phản ánh lượng năng lượng cần thiết để chuyển POM từ thể lỏng sang trạng thái có cấu trúc tinh thể hoàn chỉnh, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình gia công ép phun trong sản xuất.

Về mặt ngoại quan, khi không pha thêm phụ gia tạo màu, sản phẩm từ POM thường có màu trắng đục đặc trưng. Lý do là ánh sáng bị phân tán tại các ranh giới giữa vùng tinh thể (mật độ cao) và vùng vô định hình (mật độ thấp), gây nên hiệu ứng phản xạ và khúc xạ ánh sáng, tạo ra màu trắng sữa. Đây là một hiện tượng quang học phổ biến đối với các loại nhựa có cấu trúc kết tinh mạnh.

Tính chất của hạt nhựa POM

Cơ lý tính ấn tượng

Hạt nhựa POM có độ bền kéo trên 70 N/mm², độ giãn dài khi đứt đạt khoảng 40%, hệ số ma sát cực thấp (chỉ dưới 0.4). Khả năng tự bôi trơn giúp giảm mài mòn, làm tăng tuổi thọ chi tiết máy. Đặc biệt, POM có độ hấp thụ ẩm rất thấp (~0.2%), đảm bảo kích thước ổn định trong nhiều điều kiện ẩm, nhiệt khác nhau.

Khả năng chịu nhiệt và điện hóa tốt

POM hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -40°C đến +100°C, nhiệt độ nóng chảy khoảng 164–167°C. Không dẫn điện và cách nhiệt tốt, POM được ứng dụng rộng rãi trong thiết bị điện – điện tử, các bộ phận cần cách điện an toàn.

Hạt nhựa POM

Chống hóa chất cực tốt

POM không bị tác động bởi axit nhẹ, bazơ, dầu mỡ và dung môi hữu cơ thông thường. Vì thế, loại nhựa này thường được chọn để sản xuất các phụ kiện hóa chất, van bơm, ống dẫn, hoặc các bộ phận tiếp xúc hóa chất trực tiếp.

Dễ dàng gia công

Một trong những ưu điểm được ưa chuộng nhất của POM là dễ dàng gia công CNC, ép phun, tiện, phay hay khoan. Khả năng giữ hình dạng, bề mặt bóng đẹp sau gia công giúp tiết kiệm thời gian hoàn thiện sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.

Phân loại hạt nhựa POM phổ biến hiện nay

Theo trạng thái vật lý

  • Hạt nhựa POM: dạng viên nhỏ dùng để ép phun, đúc các chi tiết nhựa kỹ thuật.
  • Cây nhựa POM (Rod): dạng tròn, đường kính từ 5–200 mm, chiều dài 1–3 m.
  • Tấm nhựa POM: dạng tấm phẳng, độ dày 0.3–150 mm, kích thước phổ biến 600×1200 mm, 1000×2000 mm.

Theo kỹ thuật và tỷ trọng

  • POM A: tỷ trọng thấp, ổn định cao, cứng và linh hoạt. Phù hợp cho bánh răng, ổ trục.
  • POM B: tỷ trọng cao hơn, dung sai lớn hơn, giá rẻ hơn, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu quá cao về độ chính xác.

Một số thương hiệu phổ biến trên thị trường quốc tế gồm: Delrin, Celcon, Duracon.

Hạt nhựa POM

Ứng dụng thực tế của hạt nhựa POM

Nhựa POM (Polyoxymethylene) còn gọi là acetal hoặc Delrin, là vật liệu kỹ thuật nổi bật nhờ độ cứng cao, ma sát thấp, ổn định kích thước và kháng hóa chất. Những đặc tính này giúp POM ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp ô tô: POM được dùng để sản xuất bánh răng, trục xoay, ống dẫn nhiên liệu, van điều chỉnh, nhờ độ bền cơ học cao và khả năng vận hành êm ái.
  • Ngành điện, điện tử: Với khả năng cách điện và giữ kích thước ổn định, POM được dùng trong đầu nối, vỏ công tắc, chi tiết rơle và các linh kiện điện cần độ bền cao.
  • Hàng tiêu dùng: POM có mặt trong khóa kéo, tay cầm, nút bấm, linh kiện đồ chơi nhờ khả năng chịu va đập và bề mặt mịn, bền màu.
  • Thiết bị y tế: Tương thích sinh học, chịu hóa chất và khử trùng tốt, POM thích hợp cho dụng cụ y khoa, thiết bị phân phối thuốc, linh kiện nha khoa.
  • Máy móc công nghiệp: Nhờ độ cứng và chống mài mòn, POM được ứng dụng trong bánh răng, vòng bi, băng tải, khớp nối trong các hệ thống sản xuất tự động.
  • Hệ thống chất lỏng: Kháng hóa chất tốt, hút ẩm thấp, POM phù hợp cho máy bơm, van, phụ kiện ống dẫn trong môi trường chứa dung môi hoặc nhiên liệu.
  • Bao bì, đóng gói: POM được dùng để sản xuất nắp chai, khớp nối, cơ cấu mở nắp nhờ độ kín tốt, độ bền và khả năng chống ăn mòn thực phẩm, hóa chất.
  • Thể thao, giải trí: Với độ nhẹ, dẻo dai, POM ứng dụng trong thiết bị trượt tuyết, bộ phận xe đạp, cung tên thể thao, khóa đai ngoài trời.

Hạt nhựa POM

Giá hạt nhựa POM và các yếu tố ảnh hưởng

Các yếu tố tác động tới giá thành

  • Tỷ giá USD: do phần lớn POM được nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật, châu Âu.
  • Chi phí nguyên liệu: như formaldehyde, methanol, dầu thô.
  • Biến động thị trường: giá tăng vào dịp cuối năm hoặc cao điểm sản xuất.
  • Chi phí vận hành: sản xuất, năng lượng, nhân công.
  • Chính sách chiết khấu: số lượng lớn được giảm giá sâu hoặc tặng kèm.

Mức giá tham khảo tại Công ty TNHH MNS Việt Nam (06/2025)

Sản phẩm Giá tham khảo
Hạt nhựa POM F20‑03 ~46.000 ₫/kg
Cây nhựa POM φ15–160 mm (1 m) 41.500–4.670.000 ₫
Tấm nhựa POM dày 5–100 mm 2.250.000–45.000.000 ₫/tấm

Giá chưa bao gồm VAT 10% và phí vận chuyển. Có thể thay đổi theo thời điểm.

Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline: 0972 367 535 này nhé. 

Kinh nghiệm chọn mua hạt nhựa POM tiết kiệm – hiệu quả

Xác định đúng nhu cầu

  • Dùng ít: chỉ mua theo kg với hạt nguyên sinh để tiết kiệm.
  • Dùng nhiều: đặt theo cây hoặc tấm lớn, tận dụng ưu đãi, chiết khấu.

Chọn nhà cung cấp uy tín

  • giấy tờ CO, CQ đầy đủ, minh bạch xuất xứ.
  • Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, hóa đơn VAT chuẩn, chính sách rõ ràng.
  • MNS Việt Nam là nhà phân phối được nhiều khách hàng công nghiệp tin dùng vì chất lượng và dịch vụ tốt.

Kiểm tra kỹ trước khi thanh toán

  • Yêu cầu báo giá rõ ràng.
  • Có thể thử nghiệm mẫu nếu đặt số lượng lớn.
  • Ưu tiên đơn vị có vận chuyển nhanh, hỗ trợ kỹ thuật sau bán.

Hạt nhựa POM

Vì sao nên chọn Công ty TNHH MNS Việt Nam?

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp hạt nhựa nguyên sinh, hạt nhựa POM uy tín, chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp, Công ty TNHH MNS Việt Nam chính là lựa chọn đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành nhựa kỹ thuật, MNS luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu:

  • Chất lượng đồng nhất: nhập khẩu chính hãng, kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo ổn định trong từng lô hàng.
  • Giá cả cạnh tranh: mức giá hợp lý, chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn.
  • Đa dạng lựa chọn: có đầy đủ hạt, cây, tấm với nhiều kích thước, phù hợp mọi nhu cầu.
  • Tư vấn chuyên sâu: đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ chọn đúng loại nhựa theo mục đích sử dụng.
  • Chính sách rõ ràng: đầy đủ hóa đơn VAT, bảo hành, CO/CQ minh bạch, bảo vệ quyền lợi khách hàng lâu dài.

Hạt nhựa POM

Hạt nhựa POM là vật liệu kỹ thuật lý tưởng nhờ độ bền cơ học cao, chống mài mòn tốt, không dẫn điện và dễ gia công. Giá POM hiện tại rất cạnh tranh, khoảng 46.000 ₫/kg và có thể điều chỉnh tùy đơn vị cung cấp, khối lượng đặt hàng.

Nếu bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp hạt nhựa POM chất lượng, giá tốt, đừng bỏ qua Công ty TNHH MNS Việt Nam, nơi hội tụ cả sản phẩm uy tín và dịch vụ chuyên nghiệp.

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.