Cách phân biệt các loại dầu thủy lực để chọn đúng cho máy móc

5/5 - (1 bình chọn)

Cùng phân biệt các loại dầu thủy lực để lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Việc sử dụng sai loại dầu có thể dẫn đến giảm hiệu suất, gây hư hỏng thiết bị hoặc thậm chí là dừng hoạt động toàn hệ thống.

Trong bài viết này, Công ty TNHH MNS Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại dầu thủy lực, từ đó lựa chọn đúng sản phẩm cho hệ thống máy móc, đảm bảo hiệu quả và độ bền cao nhất.

Tổng quan về dầu thủy lực

Dầu thủy lực là chất lỏng truyền năng lượng trong hệ thống thủy lực. Nó có nhiệm vụ truyền lực, bôi trơn, làm mát và chống ăn mòn cho các chi tiết bên trong hệ thống. Dầu thủy lực được cấu thành từ dầu gốc (mineral base oil hoặc synthetic base oil) và các chất phụ gia (additives) nhằm nâng cao tính năng sử dụng.

Việc phân biệt các loại dầu thủy lực dựa trên các yếu tố như: thành phần gốc dầu, đặc tính chống mài mòn, khả năng chịu nhiệt, môi trường hoạt động, khả năng chống cháy, độ nhớt và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Phân biệt các loại dầu thủy lực phổ biến hiện nay

Dưới đây là cách phân biệt các loại dầu thủy lực dựa trên các yếu tố kỹ thuật quan trọng:

Phân loại theo khả năng chống mài mòn (Anti-Wear – AW)

  • Dầu thủy lực AW (Anti-Wear): Đây là loại phổ biến nhất, chứa phụ gia chống mài mòn giúp bảo vệ các chi tiết máy như bơm, van, xi lanh. Dầu AW thường dùng cho các hệ thống thủy lực công nghiệp như máy ép, máy CNC, máy xây dựng.
  • Dầu không chứa phụ gia chống mài mòn: Phù hợp với các hệ thống yêu cầu thấp, chi phí thấp và điều kiện vận hành không khắc nghiệt. Tuy nhiên, hiệu suất và tuổi thọ thiết bị có thể thấp hơn.

phân biệt các loại dầu thủy lực

Phân loại theo khả năng chống cháy (Fire-Resistant Hydraulic Fluids)

Trong những môi trường làm việc có nguy cơ cháy nổ cao như ngành luyện kim, khai thác mỏ hoặc năng lượng, dầu thủy lực chống cháy là bắt buộc.

Các loại dầu chống cháy bao gồm:

  • HFA (Water Content Fluid): Hàm lượng nước lớn (khoảng 95%), có khả năng chống cháy tốt nhưng khả năng bôi trơn kém.
  • HFB (Water-in-oil Emulsion): Nhũ tương dầu trong nước, ít dùng do khả năng tách pha cao.
  • HFC (Water Glycol): Dạng dầu gốc glycol, phổ biến vì có khả năng chống cháy tốt và bôi trơn ổn định.
  • HFDU, HFDR: Dầu gốc tổng hợp không chứa nước, chịu nhiệt tốt, thường được dùng trong điều kiện khắc nghiệt.

Phân loại theo gốc dầu

  • Dầu gốc khoáng (Mineral Oil): Là loại phổ biến, chi phí thấp, dễ kiếm. Tuy nhiên, hiệu suất chịu nhiệt, chống oxi hóa và tuổi thọ không cao bằng dầu tổng hợp.
  • Dầu gốc tổng hợp (Synthetic Oil): Có khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn, ổn định hóa học cao hơn. Giá thành cao hơn nhưng bù lại hiệu suất và độ bền vượt trội, đặc biệt phù hợp với các máy móc hoạt động liên tục, công suất lớn.

Phân loại theo cấp độ nhớt (Viscosity Grade)

Độ nhớt là yếu tố quan trọng giúp xác định khả năng truyền lực và bôi trơn của dầu. Các cấp độ nhớt phổ biến gồm:

  • ISO VG 32, 46, 68, 100…
    Trong đó:

    • VG32: Dùng cho hệ thống nhỏ, khí hậu lạnh.
    • VG46: Phổ biến trong môi trường nhiệt độ trung bình.
    • VG68: Phù hợp với môi trường nóng hoặc thiết bị làm việc liên tục, tải trọng lớn.

phân biệt các loại dầu thủy lực

Phân loại theo tiêu chuẩn kỹ thuật

  • DIN 51524 (Part 1, 2, 3): Tiêu chuẩn phổ biến tại châu Âu để phân loại dầu thủy lực dựa theo cấp độ chống mài mòn và chống oxy hóa.
  • ISO 11158: Phân loại theo nhóm HL, HM, HV tùy theo tính năng:
    • HL: Có phụ gia chống oxy hóa.
    • HM: Thêm khả năng chống mài mòn.
    • HV: Có thêm khả năng ổn định độ nhớt theo nhiệt độ.
  • ASTM, SAE, JIS: Một số tiêu chuẩn quốc tế khác cũng được sử dụng để phân loại dầu tùy thị trường.

Cách chọn dầu thủy lực phù hợp

Sau khi đã hiểu rõ cách phân biệt các loại dầu thủy lực, doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố sau để lựa chọn đúng loại dầu:

  • Nhiệt độ môi trường và điều kiện vận hành

Nếu hệ thống hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao hoặc biến đổi liên tục, nên chọn dầu có độ nhớt ổn định (HV) hoặc dầu tổng hợp.

  • Yêu cầu về khả năng chống mài mòn

Với hệ thống chịu tải trọng lớn, vận hành liên tục thì dầu chống mài mòn AW là lựa chọn tối ưu.

  • Mức độ nguy cơ cháy nổ

Nếu sử dụng trong môi trường có tia lửa, nhiệt cao thì bắt buộc phải chọn dầu chống cháy HFC hoặc HFDU.

  • Tuổi thọ thiết bị và chi phí vận hành

Dầu tổng hợp tuy chi phí cao nhưng tiết kiệm lâu dài vì kéo dài thời gian thay dầu và giảm hao mòn máy móc.

phân biệt các loại dầu thủy lực

Những lưu ý khi sử dụng dầu thủy lực

Để dầu phát huy hiệu quả tốt nhất và bảo vệ hệ thống thủy lực, bạn nên lưu ý:

  • Không pha trộn các loại dầu khác nhau nếu không có sự tư vấn kỹ thuật.
  • Thay dầu định kỳ theo hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc đơn vị bảo trì.
  • Theo dõi màu sắc, độ nhớt và mùi dầu để phát hiện dấu hiệu lão hóa.
  • Sử dụng sản phẩm có thương hiệu uy tín, đầy đủ chứng chỉ chất lượng.

Mua dầu thủy lực chất lượng ở đâu?

Công ty TNHH MNS Việt Nam  là đơn vị chuyên phân phối các loại dầu thủy lực chính hãng, đáp ứng đa dạng nhu cầu của doanh nghiệp trong các lĩnh vực sản xuất, cơ khí, xây dựng và khai thác.

Với nhiều năm kinh nghiệm và đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, MNS Việt Nam cam kết:

  • Cung cấp dầu thủy lực chính hãng, đúng tiêu chuẩn quốc tế.
  • Tư vấn miễn phí, lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng hệ thống máy móc.
  • Giao hàng nhanh chóng toàn quốc, chính sách giá cạnh tranh.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi khi khách hàng có nhu cầu.

Việc phân biệt các loại dầu thủy lực là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp sử dụng đúng loại dầu cho từng thiết bị, đảm bảo hiệu quả hoạt động, kéo dài tuổi thọ máy móc và tiết kiệm chi phí bảo trì.

Nếu bạn vẫn còn băn khoăn trong việc lựa chọn dầu thủy lực phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ Công ty TNHH MNS Việt Nam để được tư vấn chi tiết. Chúng tôi luôn đồng hành cùng sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn.

CÔNG TY TNHH MNS VIỆT NAM

  • Trụ Sở : Số 108Số 1086 Nguyễn Khoái, Phường Vĩnh Hoàng, Thành Phố Hà Nội
  • Mã số doanh nghiệp: 0110444093
  • Số điện thoại: 0972 367 535
  • Email: thutrang@mnseco.com