Dầu Cách Điện Shell Diala S4 ZX-I – Dầu Cách Điện Công Nghệ GTL Không Chứa Lưu Huỳnh
Dầu cách điện Shell Diala S4 ZX-I là sản phẩm cao cấp thế hệ mới được phát triển nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của các loại máy biến áp hiện đại. Sản phẩm sử dụng dầu gốc tổng hợp không chứa lưu huỳnh, sản xuất theo công nghệ GTL (Gas-to-Liquid) tiên tiến độc quyền của Shell, đảm bảo hiệu suất cao, an toàn và thân thiện với môi trường.
Tổng quan về dầu Shell Diala S4 ZX-I
Shell Diala S4 ZX-I không chứa các hợp chất nguy hại như PCB, DBDS hay chất thụ động hóa bề mặt. Dầu có độ ổn định ôxy hóa cực cao, bảo vệ thiết bị điện hiệu quả, chống ăn mòn đồng và duy trì độ cách điện vượt trội trong suốt vòng đời sử dụng.
Đặc tính và lợi ích nổi bật
Tuổi thọ dầu kéo dài
Shell Diala S4 ZX-I là dầu ức chế ôxy hóa có tuổi thọ cao, chống oxy hóa mạnh mẽ, phù hợp cho cả các ứng dụng điện công nghiệp chịu tải lớn và môi trường vận hành khắc nghiệt.
Bảo vệ máy biến áp toàn diện
Với dầu gốc không chứa lưu huỳnh, Shell Diala S4 ZX-I mang lại khả năng chống ăn mòn nội tại với đồng mà không cần bổ sung phụ gia, đảm bảo tính ổn định dài hạn. Sản phẩm vượt qua các tiêu chuẩn thử nghiệm khắt khe như DIN 51353, ASTM D1275B và IEC 62535.
Hiệu suất truyền nhiệt và cách điện tối ưu
Dầu có tính chất tuyệt vời ở nhiệt độ thấp, giúp truyền nhiệt hiệu quả trong điều kiện khởi động lạnh. Shell Diala S4 ZX-I được sấy và đóng gói chuyên biệt nhằm giữ độ ẩm thấp, duy trì điện áp đánh thủng cao, sẵn sàng sử dụng mà không cần xử lý bổ sung.
Ứng dụng chính
-
Dầu cách điện cho máy biến áp phân phối, máy biến áp lực cao
-
Thiết bị điện và các hệ thống yêu cầu dầu cách điện không chứa lưu huỳnh
-
Các ứng dụng cần độ ổn định cao trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt
Chỉ tiêu kỹ thuật – Tiêu chuẩn đáp ứng
Shell Diala S4 ZX-I đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60296 (2012) bảng 2 cho dầu máy biến áp loại I – dầu ức chế oxy hóa, phần 7.1: “Độ ổn định oxy hóa cao và hàm lượng lưu huỳnh thấp”.
Thông số kỹ thuật điển hình
Tính chất | Phương pháp | Shell Diala S4 ZX-I |
---|---|---|
Ngoại quan | IEC 60296 | Trong, không có cặn |
Tỷ trọng @20°C (kg/m³) | ISO 3104 | 805 |
Độ nhớt động học @40°C (mm²/s) | ISO 3104 | 9.6 |
Độ nhớt @-30°C (mm²/s) | ISO 2719 | 382 |
Điểm chớp cháy (°C) | ISO 3016 | 191 |
Điểm rót đông đặc (°C) | IEC 62021-1 | -42 |
Độ trung hòa (mgKOH/g) | ASTM D5185 | <0.01 |
Hàm lượng lưu huỳnh (mg/kg) | DIN 51353 | <1 |
Ăn mòn bởi lưu huỳnh | IEC 62535 | Không ăn mòn |
Tiềm năng ăn mòn bởi lưu huỳnh | ASTM D1275 B | Không ăn mòn |
Điện áp đánh thủng chưa xử lý (kV) | IEC 60156 | 60 |
Điện áp đánh thủng sau xử lý (kV) | IEC 60156 | 75 |
Hệ số tổn thất điện môi @90°C (DDF) | IEC 60247 | <0.001 |
Tổng axít sau 500h (mgKOH/g) | IEC 61125 C | 0.02 |
Cặn bùn (% khối lượng) | IEC 61125 C | <0.01 |
Hàm lượng nước (Phuy/Bồn) (mg/kg) | IEC 60814 | 6 |
2-Furfural và các hợp chất liên quan | IEC 61198 | Không phát hiện |
Phụ gia thụ động hóa bề mặt | IEC 60666 | Không phát hiện |
Phụ gia chống oxy hóa (DBPC) (% khối lượng) | – | 0.2 |
Hàm lượng PCA (% khối lượng) | IP346 | Tuân thủ |
Hàm lượng PCB (% khối lượng) | IEC 61619 | Không phát hiện |
An toàn và môi trường
An toàn sức khỏe
Shell Diala S4 ZX-I không gây nguy hiểm nếu sử dụng đúng hướng dẫn. Tránh để dầu tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là dầu đã qua sử dụng. Dùng găng tay chuyên dụng và rửa tay bằng xà phòng khi tiếp xúc với dầu.
Bảo vệ môi trường
Dầu thải cần được thu gom và xử lý tại các điểm quy định. Không xả dầu ra môi trường như đất, nước hoặc hệ thống thoát nước.