Giới thiệu sản phẩm
Mobil DTE Heavy Medium ISO VG 68 là dòng dầu tuần hoàn chất lượng cao, được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống tuần hoàn công nghiệp như tua-bin hơi nước, tua-bin thủy lực, máy nén khí và các thiết bị yêu cầu dầu bôi trơn có độ ổn định nhiệt và hóa học cao. Sản phẩm này thuộc dòng Mobil DTE Oil Named Series, nổi tiếng với khả năng bảo vệ thiết bị và kéo dài tuổi thọ dầu.
Tính năng và lợi ích nổi bật
-
Ổn định nhiệt và hóa học vượt trội: Giúp kéo dài tuổi thọ dầu trong hệ thống tuần hoàn, giảm chi phí thay dầu và bảo trì.
-
Tách nước nhanh chóng: Cải thiện hiệu suất vận hành bằng cách ngăn ngừa hiện tượng tạo nhũ tương và bảo vệ thiết bị khỏi ăn mòn.
-
Chống mài mòn và ăn mòn hiệu quả: Bảo vệ các bộ phận quan trọng của thiết bị, giảm thiểu thời gian ngừng máy và chi phí sửa chữa.
-
Chỉ số độ nhớt cao: Đảm bảo độ nhớt ổn định trong dải nhiệt độ rộng, duy trì lớp màng bôi trơn hiệu quả.
-
Khả năng thoát khí tốt: Ngăn ngừa hiện tượng xâm thực bơm và vận hành không ổn định do khí hòa tan trong dầu.
Ứng dụng chính
-
Hệ thống tua-bin hơi nước và thủy lực: Bao gồm cả tua-bin có hộp số, sử dụng phương pháp bôi trơn bằng văng, bể dầu hoặc vòng dầu.
-
Vòng bi trượt và vòng bi lăn: Hoạt động liên tục trong các hệ thống tuần hoàn.
-
Máy nén khí và bơm chân không: Xử lý không khí, khí tự nhiên và khí trơ với nhiệt độ xả không vượt quá 150°C.
-
Hệ thống bơm thủy lực: Hoạt động trong điều kiện tải trọng vừa phải.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và phê duyệt
-
Cấp độ nhớt: ISO VG 68
-
Tiêu chuẩn: DIN 51515-1:2010-02, DIN 51517-2:2009-06
-
Phê duyệt của nhà sản xuất: GE GEK 27070, GE GEK 28143A, GE GEK 46506D
Thông số kỹ thuật tiêu biểu
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Độ nhớt @40°C (cSt) | 65.1 |
Độ nhớt @100°C (cSt) | 8.7 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | 95 |
Điểm chớp cháy (°C) | 223 |
Điểm rót chảy (°C) | -15 |
Tỷ trọng @15°C (kg/l) | 0.87 |
Thử nghiệm TOST (giờ) | 4500 |
Khả năng chống gỉ (nước cất) | Pass |
Khả năng chống gỉ (nước biển) | Pass |
Khả năng tách nước @54°C (phút) | 20 |
Ăn mòn dải đồng (3 giờ @121°C) | 1B |
Thử nghiệm tạo bọt (ml/ml) | 50/0 |