Dầu Tuabin Shell Turbo Oil T 100 – Giải Pháp Bôi Trơn Tối Ưu Cho Tuabin Hơi Nước & Tuabin Khí
Giới Thiệu Về Dầu Tuabin Shell Turbo Oil T 100
Shell Turbo Oil T 100 là dòng dầu tuabin chất lượng cao, được phát triển đặc biệt để đáp ứng nhu cầu bôi trơn của các hệ thống tuabin hơi nước hiện đại và tuabin khí có tải trọng nhỏ. Đây là sản phẩm thuộc dòng Shell Turbo T, vốn đã được công nhận là tiêu chuẩn cho dầu tuabin trong ngành công nghiệp toàn cầu.
Shell Turbo Oil T 100 được pha chế từ dầu gốc tinh lọc cao bằng công nghệ hydro, kết hợp với hệ phụ gia không chứa kẽm, giúp sản phẩm có độ bền ôxi hóa vượt trội, khả năng chống rỉ sét – mài mòn tối ưu, ít tạo bọt và khả năng tách nước xuất sắc.
Ứng Dụng Của Dầu Shell Turbo Oil T 100
Shell Turbo T 100 thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao:
-
Tuabin hơi nước công nghiệp
-
Tuabin khí tải trọng nhẹ không yêu cầu chống mài mòn cho hộp số
-
Tuabin nước trong thủy điện
-
Máy nén công nghiệp
-
Các hệ thống yêu cầu khả năng chống ôxi hóa và chống rỉ cao
Ưu Điểm Vượt Trội Của Shell Turbo Oil T 100
1. Chống ôxi hóa mạnh mẽ – Kéo dài tuổi thọ dầu
Shell Turbo Oil T 100 sử dụng dầu gốc có khả năng chống ôxi hóa tự nhiên, kết hợp với chất ức chế phân hủy hiện đại, giúp:
-
Hạn chế hình thành axit ăn mòn, cặn bẩn
-
Kéo dài chu kỳ thay dầu
-
Giảm chi phí bảo trì và dừng máy
2. Khả năng chống tạo bọt và thoát khí nhanh
Nhờ các phụ gia chống tạo bọt hiệu quả, dầu giúp:
-
Ngăn chặn hiện tượng rỗ mặt bơm
-
Tránh ôxi hóa sớm
-
Duy trì hiệu suất hoạt động của hệ thống
3. Tách nước nhanh chóng – Giảm nguy cơ hư hỏng
Dầu có khả năng tách nhũ mạnh, dễ dàng loại bỏ nước dư thừa thường thấy trong tuabin hơi, từ đó:
-
Giảm thiểu nguy cơ ăn mòn, mài mòn
-
Tránh phát sinh bảo trì ngoài kế hoạch
4. Chống rỉ sét và mài mòn vượt trội
Shell Turbo T 100 bảo vệ thiết bị hiệu quả kể cả khi tiếp xúc với nước hoặc môi trường ẩm, giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
5. Tương thích với môi trường có amoniac
Dầu được thiết kế với khả năng chống lại sự tác động của amoniac – yếu tố thường gây cặn bẩn và làm hỏng vòng bi trong các hệ thống kín.
Thông Số Kỹ Thuật Tiêu Biểu Của Shell Turbo Oil T 100
Thuộc tính kỹ thuật | Phương pháp đo | Giá trị điển hình |
---|---|---|
Độ nhớt động học @ 40°C | ASTM D445 | 100 mm²/s |
Độ nhớt động học @ 100°C | ASTM D445 | 11.4 mm²/s |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D2270 | ~105 |
Điểm chớp cháy (COC) | ASTM D92 | ≥ 250°C |
Điểm rót chảy | ASTM D97 | -9°C |
Tách nước (Khử nhũ) | ASTM D1401 | 20 phút |
Khả năng thoát khí | ASTM D3427 | 10 phút |
Chống rỉ | ASTM D665B | Đạt |
Thử nghiệm ôxi hóa TOST | ASTM D943 | >10.000 giờ |
RPVOT (Độ ổn định oxy hóa) | ASTM D2272 | >700 phút |
Chứng Nhận & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Shell Turbo T 100 đáp ứng hoặc vượt các tiêu chuẩn của nhiều nhà sản xuất OEM và tổ chức quốc tế:
-
General Electric: GEK 28143b, GEK 46506E
-
Siemens – Westinghouse: 21T0591, PD-55125Z3
-
DIN 51515 Phần 1 & 2
-
ISO 8068
-
Solar ES 9-224W (Class II)
-
Alstom, MAN Turbo, GEC Alstom, JIS K2213, ASTM D4304
-
Và nhiều tiêu chuẩn OEM khác…
An Toàn & Môi Trường
-
An toàn cho người dùng: Khi sử dụng đúng theo khuyến cáo và thực hiện đầy đủ các biện pháp vệ sinh công nghiệp.
- Thân thiện môi trường: Dầu đã qua sử dụng cần được thu gom và xử lý đúng quy định. Không đổ bỏ ra môi trường tự nhiên.
Kết Luận
Shell Turbo Oil T 100 là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp bôi trơn bền vững, hiệu suất cao cho hệ thống tuabin. Sản phẩm không chỉ bảo vệ thiết bị hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, kéo dài chu kỳ thay dầu và nâng cao độ tin cậy vận hành.