Shell Turbo S4 X 46 – Dầu tuabin cao cấp cho hiệu suất vượt trội
Shell Turbo S4 X 46 là dòng dầu tuabin công nghiệp cao cấp được thiết kế để đáp ứng yêu cầu khắt khe của các hệ thống tuabin khí, tuabin hơi và chu trình hỗn hợp hiện đại. Sản phẩm được sản xuất trên nền tảng công nghệ GTL (khí hóa lỏng) độc quyền của Shell, mang lại hiệu suất bôi trơn vượt trội, tuổi thọ dầu dài lâu và khả năng bảo vệ thiết bị tối ưu ngay cả trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Ưu điểm nổi bật của dầu tuabin Shell Turbo S4 X 46
1. Tuổi thọ dầu kéo dài, giảm chi phí bảo trì
Shell Turbo S4 X 46 sở hữu khả năng chống oxi hóa vượt trội, ngay cả khi thiết bị hoạt động dưới điều kiện nhiệt độ cao và chịu tải nặng. Nhờ đó, dầu duy trì độ ổn định lâu dài, kéo dài chu kỳ thay dầu và giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo trì cũng như hạn chế thời gian dừng máy không mong muốn.
2. Bảo vệ thiết bị toàn diện
Khả năng ngăn ngừa hình thành vec-ni, cặn bùn và các sản phẩm phụ của quá trình oxi hóa giúp bảo vệ tối đa các bộ phận quan trọng như ổ trục, bánh răng. Điều này đảm bảo hiệu suất hoạt động liên tục, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
3. Hiệu suất hệ thống tối ưu
Shell Turbo S4 X 46 có đặc tính tách nước, tách khí và chống tạo bọt vượt trội – những yếu tố đặc biệt quan trọng đối với các hệ thống tuabin hiện đại có chu trình hồi dầu ngắn. Nhờ đó, sản phẩm giúp đảm bảo hiệu suất truyền động tối đa và sự ổn định trong quá trình vận hành.
Ứng dụng của Shell Turbo S4 X 46
Shell Turbo S4 X 46 là lựa chọn lý tưởng cho:
-
Hệ thống tuabin khí, tuabin hơi và chu trình hỗn hợp trong công nghiệp điện và sản xuất.
-
Các thiết bị có hộp số tải trọng nặng, yêu cầu dầu bôi trơn có tính năng chống mài mòn nâng cao.
-
Các ứng dụng máy nén khí tua-bô và thiết bị công nghiệp có yêu cầu nghiêm ngặt về dầu tuabin chất lượng cao.
Tiêu chuẩn kỹ thuật & chấp thuận từ nhà sản xuất
Shell Turbo S4 X 46 đạt và vượt nhiều tiêu chuẩn quốc tế như:
-
DIN 51515 Part 1 & 2, ISO 8068:2006, ASTM 4304-13 Type I & III
-
GB (China) 11120-2011, FZG Load Stage 7
-
Được chấp thuận bởi các hãng lớn: General Electric, Siemens, Alstom, MAN, Westinghouse, Solar, Dresser Rand, Elliott Turbo-machinery và GE Oil & Gas.
Các thông số kỹ thuật chính
Tính chất vật lý | Giá trị | Tiêu chuẩn thử nghiệm |
---|---|---|
Cấp độ nhớt ISO | 46 | ISO 3448 |
Độ nhớt @40°C | 43.5 mm²/s | ASTM D445 |
Độ nhớt @100°C | 7.54 mm²/s | ASTM D445 |
Chỉ số độ nhớt | 141 | ASTM D2270 |
Điểm chớp cháy | 248°C | ASTM D92 |
Điểm đông đặc | -27°C | ASTM D97 |
RPVOT | 1400 phút | ASTM D2272 |
TOST (tuổi thọ) | ≥ 10.000 giờ | ASTM D943 |
Ngoài ra, sản phẩm có khả năng chống rỉ, khử nước nhanh, kháng tạo bọt và đạt tiêu chuẩn cao về bảo vệ môi trường.
An toàn và môi trường
Shell Turbo S4 X 46 an toàn khi sử dụng đúng cách, không gây hại đáng kể đến sức khỏe. Tuy nhiên, người dùng cần tránh tiếp xúc trực tiếp với da và tuân thủ quy định xử lý dầu thải đúng nơi, không xả ra môi trường tự nhiên.
Tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật
Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn kỹ thuật, báo giá hoặc mua Shell Turbo S4 X 46 chính hãng, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH MNS VIỆT NAM
📞 Điện thoại: 0972 367 535 – Hotline: 0972 367 535
🌐 Website: mnseco.com