Giới thiệu sản phẩm
Shell Morlina S2 BA 100 là dòng dầu bôi trơn công nghiệp hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt để bảo vệ và kéo dài tuổi thọ cho các hệ thống tuần hoàn và ổ đỡ hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. Với công nghệ tiên tiến, sản phẩm giúp chống mài mòn, chống oxy hóa và duy trì hiệu suất ổn định trong suốt quá trình vận hành.
Tính năng và lợi ích nổi bật
-
Bảo vệ chống mài mòn và ăn mòn: Giúp kéo dài tuổi thọ của ổ đỡ và hệ thống tuần hoàn thông qua khả năng tách nước tuyệt vời, đảm bảo duy trì lớp màng dầu quan trọng giữa các chi tiết chịu tải trọng cao trong môi trường có độ nhiễm bẩn cao.
-
Hiệu suất ổn định: Khả năng tách khí tốt giúp giảm thiểu tạo bọt và hư hỏng các bơm tuần hoàn, đồng thời bảo vệ chống lại ăn mòn, oxy hóa và hình thành nhũ tương ngay cả khi nhiễm nước.
-
Tuổi thọ dầu cao: Được pha chế với hệ phụ gia chống oxy hóa và rỉ sét đã được kiểm chứng, giúp duy trì khả năng bảo vệ và chất lượng dầu ổn định trong suốt kỳ bảo dưỡng.
-
Phù hợp với nhiều ứng dụng: Thích hợp sử dụng với bộ lọc tinh, đảm bảo dầu bôi trơn không bị nhiễm bẩn một cách hiệu quả đối với các chi tiết máy quan trọng.
Ứng dụng chính
-
Hệ thống Morgan No-Twist®: Đáp ứng tiêu chuẩn bôi trơn của các hệ thống Morgan No-Twist Mill Systems, bảo vệ các ổ đỡ trượt và ổ đỡ lăn chịu tải trọng nặng, làm việc ở tốc độ cao và hiệu quả ngay cả khi bị nhiễm nước làm mát và các oxit sắt từ máy cán.
-
Hệ thống tuần hoàn và ổ đỡ công nghiệp thông thường: Thích hợp sử dụng trong các hệ thống bôi trơn công nghiệp yêu cầu loại dầu bôi trơn chống mài mòn và có đặc tính cực áp nhẹ.
-
Hộp số công nghiệp kín: Phù hợp với các hộp số kín chịu tải trọng thấp và trung bình yêu cầu loại dầu chịu cực áp EP nhẹ.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và chấp thuận
-
Morgan MORGOIL® Lubricant Specification New Oil (Rev. 1.1)
-
Morgan No-Twist® Mill (Spec MMC40003)
-
Danieli Standard 0.000.001, Revision 14
-
SEB 181-225 Specification
-
DIN 51517-1 – Type C
-
DIN 51517-2 – Type CL
Thông số kỹ thuật tiêu biểu
-
Độ nhớt ISO: 100
-
Điểm chớp cháy (Flash Point): ≥ 240°C
-
Điểm rót chảy (Pour Point): -15°C
-
Tỷ trọng @15°C: 0.885 kg/l