Thông tin chi tiết về hạt nhựa LLDPE UF1002EH
Thông số kỹ thuật nổi bật
- Chỉ số chảy (Melt Index, MI): Khoảng 2 g/10 phút (190°C / 2.16 kg), cho phép kiểm soát tốt quá trình ép đùn hoặc thổi màng.
- Mật độ (Density): Khoảng 918 g/cm³, thuộc dải LLDPE thông dụng, giúp cân bằng độ bền và độ mềm dẻo.
- Additive: UF1002EH được bổ sung slip agent (chống trơn) và antiblocking agent (chống dính), giúp màng dễ cuộn, ít bám dính khi xử lý sau sản xuất.
- Nhiệt độ xử lý: Khoảng 150 – 180°C, phù hợp với nhiều dây chuyền thổi và cast film hiện đại.
- Tính chất màng:
- Độ bền kéo (tensile strength): trong MD/TD khá cao, phản ánh khả năng chịu lực tốt khi màng bị kéo dãn.
- Độ giãn dài (elongation): rất tốt, MD/TD lên đến khoảng 700% hoặc hơn theo dữ liệu tham khảo.
- Dart impact (va đập): khả năng chịu va đập cao, phù hợp cho bao bì chịu lực hoặc cần giữ integrity khi xử lý.
- Độ mờ (Haze): khoảng ~13%, giúp màng có độ trong hợp lý nhưng vẫn đảm bảo độ bền.
- Nhiệt độ nóng chảy đỉnh: khoảng 121°C theo phương pháp DSC của LG Chem.
Tính năng & lợi ích nổi bật của hạt nhựa LLDPE UF1002EH
Hạt nhựa LLDPE UF1002EH được thiết kế để cung cấp độ bền va đập xuất sắc, giúp màng thành phẩm chịu được lực bất ngờ, đặc biệt hữu ích trong quá trình vận chuyển hoặc khi dùng làm màng bảo vệ.
Nhờ chỉ số MI khoảng 2 và các phụ gia slip + antiblocking, nguyên liệu cho phép thổi màng ổn định, cuộn màng mượt mà, không bị dính hay kẹt. Điều này giúp giảm lãng phí phế phẩm và tăng hiệu suất sản xuất.
UF1002EH phù hợp cho màng thực phẩm (film food packaging), màng ghép (lamination film), túi nhẹ, túi trung bình hay túi chịu lực, màng công nghiệp hoặc nông nghiệp.
Là hạt nhựa nguyên sinh, UF1002EH đảm bảo tính chất cơ lý nhất quán giữa các lô hàng, giúp nhà máy dễ kiểm soát sản phẩm đầu ra mà không phải lo lắng về biến động chất lượng như khi dùng hạt tái sinh.
Với hiệu suất gia công cao, ít lỗi máy và ít phế phẩm, việc sử dụng UF1002EH giúp giảm chi phí sản xuất dài hạn. Đồng thời, nếu cần, có thể phối trộn với các loại nhựa khác (như LDPE, HDPE) để tối ưu hóa chi phí vật liệu mà vẫn giữ hiệu năng mong muốn.
Ứng dụng thực tế
- Màng bao bì thực phẩm: UF1002EH là lựa chọn lý tưởng cho màng bọc thực phẩm vì khả năng gia công ổn định và độ bền cao.
- Màng ghép nhiều lớp: Dùng làm lớp trung gian hoặc lớp phủ trong cấu trúc màng ghép (lamination), mang lại độ bền và ổn định cho bao bì cao cấp.
- Túi nhựa: Thích hợp cho túi mua sắm, túi đựng hàng nhẹ hoặc trung bình, bao gồm túi zipper hay túi đóng gói sản phẩm tiêu dùng.
- Màng công nghiệp / nông nghiệp: Có thể sử dụng trong màng nông nghiệp, màng phủ hoặc màng bảo vệ palé hàng hóa khi cần chịu lực va đập hoặc bảo vệ bề mặt.
MNS Việt Nam – Nhà cung cấp hạt nhựa LLDPE UF1002EH chính hãng, chất lượng, giá tốt
Trong số các đơn vị cung cấp hạt nhựa sinh tái sinh và hạt nhựa nguyên sinh, MNS Việt Nam là số ít đơn vị được được nhiều nhà máy sản xuất túi, màng công nghiệp tin tưởng lựa chọn. Với nhiều năm kinh nghiệm cùng quy trình làm việc chuyên nghiệp, MNS Việt Nam tự tin mang đến cho khách hàng những đơn hàng lớn, chất lượng và giá tốt nhất.
Điểm vượt trội của MNS Việt Nam
Nguồn hàng chính hãng & uy tín: MNS Việt Nam cam kết phân phối hạt nhựa nguyên sinh LLDPE UF1002EH từ LG Chem, đảm bảo COA/TDS theo từng lô, không trộn tạp, chất lượng đồng nhất.
Kho bãi & logistics mạnh mẽ: MNS có hệ thống kho lưu trữ chuyên nghiệp, giúp bảo quản hạt nhựa tốt, tránh ẩm, giảm hỏng hạt. Đồng thời, MNS hỗ trợ giao hàng tận nơi – linh hoạt theo nhu cầu đặt hàng lớn hoặc nhỏ.
Hỗ trợ kỹ thuật & trial sản xuất: Đội ngũ kỹ thuật của MNS có kinh nghiệm tư vấn thông số máy (nhiệt độ, tốc độ, áp suất), hỗ trợ thử nghiệm (trial run) tại nhà máy khách để tối ưu hóa quy trình sử dụng UF1002EH.
Giá cạnh tranh & minh bạch: MNS đưa ra báo giá hợp lý, rõ ràng cho khách hàng doanh nghiệp (B2B). Chi phí vật liệu, chi phí vận hành được tối ưu nhờ nguồn cung ổn định và chiến lược hợp tác lâu dài.
Cam kết hậu mãi: Sau khi đặt hàng, MNS tiếp tục đồng hành: hỗ trợ kỹ thuật nếu nhà máy gặp lỗi, kiểm tra chất lượng màng, tư vấn cách phối trộn khi cần giảm chi phí hoặc nâng cao hiệu suất.
Quy trình hợp tác đặt hàng tại MNS Việt Nam
- Liên hệ & yêu cầu báo giá: Khách hàng liên hệ MNS qua website com, hotline hoặc email, cung cấp nhu cầu (sản lượng, ứng dụng, thông số mong muốn).
- Tư vấn grade & công thức: MNS đề xuất LLDPE UF1002EH hoặc các grade khác/pha trộn phù hợp, kèm hướng dẫn kỹ thuật ban đầu.
- Cung cấp COA / TDS mẫu lô hàng: MNS gửi COA/TDS của lô mẫu để khách đánh giá chất lượng.
- Thử nghiệm trial run: MNS hỗ trợ kỹ thuật để chạy thử nguyên liệu trên dây chuyền của khách, tinh chỉnh thông số nhiệt độ, áp suất,…
- Chốt đơn & giao hàng: Khi khách đồng ý, MNS tiến hành hợp đồng, xác định số lượng và thời gian giao, sau đó vận chuyển hàng với COA/TDS đi kèm.
- Hỗ trợ sau bán: MNS tiếp tục theo dõi hiệu suất sử dụng, hỗ trợ kĩ thuật nếu cần, và cung cấp giải pháp nếu khách muốn tối ưu chi phí hoặc thử grade khác.
Cam kết chất lượng từ MNS Việt Nam
- Tất cả lô LLDPE UF1002EH do MNS phân phối đều được kiểm tra COA/TDS, đảm bảo đúng tiêu chuẩn do LG Chem quy định.
- Cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh xuất xứ, cấp hóa đơn VAT cho doanh nghiệp đối tác.
- Kỹ sư MNS hỗ trợ tối ưu hóa quy trình, giảm phế phẩm, tăng hiệu quả sử dụng nguyên liệu.
- Trường hợp phát hiện hạt không đúng COA hoặc chất lượng không đạt cam kết, MNS có chính sách xử lý đổi trả hoặc bồi thường.
Nếu bạn đang tìm hạt nhựa nguyên sinh LLDPE UF1002EH cho mục đích sản xuất màng hoặc túi bao bì, MNS Việt Nam là đối tác tin cậy hàng đầu:
- Liên hệ ngay với MNS để nhận báo giá UF1002EH
- Yêu cầu COA / TDS lô hàng mẫu để kiểm tra chất lượng
- Đặt lịch trial run tại nhà máy với sự hỗ trợ kỹ thuật của MNS
- Khởi động hợp đồng lâu dài để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định, tiết kiệm chi phí
Hãy kết nối với MNS Việt Nam ngay hôm nay để tối ưu hóa sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm màng của bạn bằng hạt nhựa nguyên sinh cao cấp UF1002EH.
















