Thông số kỹ thuật hạt nhựa LLDPE 7042
- Chỉ số chảy (Melt Index – MI): khoảng 2,0 g/10 phút (đo ở 190°C / 2,16 kg), giúp quá trình đùn và thổi màng ổn định, kiểm soát tốt độ dày màng.
- Mật độ: khoảng 0,918 g/cm³, đảm bảo màng có độ dai và khả năng chịu lực tốt.
- Nhiệt độ nóng chảy: xấp xỉ 121°C, phù hợp với nhiều dây chuyền sản xuất màng và túi nhựa.
- Độ bền kéo: tại yield khoảng 11 MPa theo chiều máy (MD) và 10 MPa theo chiều ngang (TD); tại điểm gãy khoảng 49 MPa (MD) và 29 MPa (TD).
- Độ giãn dài khi đứt: khoảng 600% theo MD và 800% theo TD, giúp màng mềm dẻo, chống rách tốt.
- Độ va đập (Dart Impact): khoảng 66 g, mang lại khả năng chống va đập hiệu quả cho màng và túi nhựa.
- Độ xé Elmendorf: khoảng 85 g theo MD và 400 g theo TD, hỗ trợ màng giữ nguyên hình dạng và ít bị rách khi gia công.
- Độ bóng (Gloss): ~76° theo góc 45°, cho màng sáng bóng, trong suốt và đẹp mắt.
- Độ mờ (Haze): khoảng 4,4%, giúp màng có độ trong cao, nâng tính thẩm mỹ cho bao bì.
Tính năng và lợi ích nổi bật của hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 7042
Độ dai và va đập cao
Với đặc tính LLDPE và thông số MI ~2, LLDPE 7042 cho màng có độ dai rất tốt, chịu kéo tốt, không dễ bị rách hoặc thủng khi gia công hoặc sử dụng. Đồng thời, khả năng chịu va đập của nó cũng được đánh giá cao – rất phù hợp cho màng cần chịu lực hoặc va chạm.
Quang học đẹp
Phim được làm từ LLDPE 7042 có độ bóng cao (theo Luban ~76) và độ mờ thấp, mang lại màng có vẻ ngoài đẹp, trong suốt hoặc sáng bóng tùy công thức, rất phù hợp cho bao bì đẹp, túi mua sắm, film cao cấp.
Gia công dễ dàng
Chỉ số chảy MI ~2 giúp kiểm soát quá trình đùn / thổi ổn định. LLDPE 7042 là dòng “film grade”, rất thích hợp cho các dây chuyền thổi màng hoặc cast film, giúp giảm phế phẩm và tăng năng suất.
Ứng dụng linh hoạt
Công dụng của LLDPE 7042 rất đa dạng: màng thổi, túi, túi ghép, màng đóng gói, bọc hàng hóa, màng nông nghiệp… Độ bền và tính dẻo làm nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Độ bền môi trường
LLDPE nói chung có khả năng kháng stress cracking môi trường tốt hơn so với nhiều loại PE khác. Điều này giúp màng hoặc bao bì sản xuất từ 7042 bền hơn khi tiếp xúc với các điều kiện vận hành khắc nghiệt, va chạm hoặc thay đổi môi trường.
Ứng dụng thực tế của hạt nhựa nguyên sinh LLDPE 7042
- Màng thổi (Blown film): LLDPE 7042 rất phù hợp để làm màng thổi, dùng cho đóng gói hàng, bọc pallet, màng bảo vệ hoặc màng túi nhẹ – trung bình.
- Màng ghép (Lamination): Có thể dùng làm lớp trung hoặc lớp liên kết trong cấu trúc màng ghép nhiều lớp để tăng độ bền mà vẫn giữ độ bóng, quang học.
- Túi nhựa: Do độ dai tốt và va đập cao, nó thích hợp cho túi mua sắm, túi hàng nhẹ hoặc túi đựng sản phẩm tiêu dùng.
- Màng nông nghiệp / công nghiệp: Dùng cho màng phủ nông nghiệp, màng bảo vệ hoặc màng sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp cần độ bền cao.
- Màng kho lạnh hoặc màng chịu va đập: Nhờ khả năng chống va đập tốt, nó cũng có thể sử dụng cho bao bì cần vận chuyển khó, hoặc chứa hàng dễ vỡ, hoặc chịu lạnh.
Vì sao nên chọn MNS Việt Nam (mnseco.com) làm nhà cung cấp LLDPE 7042?
- MNS Việt Nam cam kết cung cấp hạt nhựa nguyên sinh (virgin) như LLDPE 7042 với COA / TDS rõ ràng, không trộn lẫn hoặc hàng kém chất lượng.
- Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia vật liệu của MNS sẵn sàng tư vấn:
- Thông số máy thổi / cast (nhiệt độ, áp suất, tốc độ)
- Công thức phối trộn nếu muốn tối ưu chi phí hoặc điều chỉnh tính vật liệu
- Hỗ trợ thử nghiệm (trial run) để đảm bảo hạt nhựa 7042 hoạt động ổn định trên dây chuyền sản xuất của bạn
- MNS có kho lưu trữ tiêu chuẩn, bảo quản hạt nhựa khô ráo, tránh ẩm, điều này rất quan trọng để giữ chất lượng LLDPE 7042 nguyên sinh. Đồng thời, MNS hỗ trợ vận chuyển hàng tận nơi, giao lô lớn hoặc nhỏ tùy nhu cầu khách hàng.
- Bằng việc hợp tác lâu dài với nhà sản xuất và tối ưu chuỗi cung ứng, MNS Việt Nam đưa ra báo giá hợp lý cho LLDPE 7042, đảm bảo chi phí nguyên liệu cạnh tranh.
- MNS cam kết đổi trả hoặc bồi thường nếu lô hàng không đúng COA hoặc chất lượng không đạt như cam kết. Ngoài ra, MNS tiếp tục hỗ trợ sau khi giao hàng: giám sát hiệu suất sử dụng, tư vấn cải tiến quy trình nếu cần.
Quy trình hợp tác và đặt hàng tại MNS Việt Nam
- Bước 1 – Liên hệ & yêu cầu: Khách hàng liên hệ MNS qua website mnseco.com, hotline hoặc email. Trình bày nhu cầu: khối lượng, ứng dụng (màng / túi / ghép), thông số mong muốn.
- Bước 2 – Tư vấn & đề xuất: Dựa trên nhu cầu, MNS đề xuất LLDPE 7042 hoặc các grade tương đương hoặc phối trộn nếu cần tối ưu chi phí.
- Bước 3 – Gửi mẫu & COA / TDS: MNS cung cấp COA / TDS lô hàng hoặc mẫu để thử nghiệm.
- Bước 4 – Trial run (nếu cần): Hỗ trợ kỹ thuật để chạy thử nguyên liệu trên dây chuyền của khách, tối ưu các thông số như nhiệt độ, áp suất, tốc độ.
- Bước 5 – Chốt đơn & giao hàng: Khi khách hài lòng với thử nghiệm, MNS xác nhận hợp đồng, số lượng và giao hàng theo thỏa thuận, kèm COA / TDS.
- Bước 6 – Hỗ trợ sau bán: MNS tiếp tục hỗ trợ sau khi giao: giải quyết bất kỳ vấn đề sản xuất nào, điều chỉnh công thức nếu cần, hỗ trợ đổi trả nếu có lỗi chất lượng.
Cam kết chất lượng của MNS Việt Nam
- Mỗi lô hàng LLDPE 7042 đều đi kèm COA / TDS, giúp khách hàng kiểm soát chất lượng.
- MNS nhập từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo hàng nguyên sinh, không tái chế.
- Kỹ sư MNS luôn sẵn sàng hỗ trợ tối ưu hóa quy trình, giảm phế phẩm, đảm bảo khách hàng khai thác tối đa giá trị của LLDPE 7042.
- Nếu phát hiện lô hàng không đúng cam kết COA, MNS sẽ xử lý đổi trả hoặc bồi thường theo hợp đồng.
Bạn đang tìm hạt nhựa LLDPE 7042 cho nhà máy sản xuất màng hoặc túi? Hãy đến với MNS Việt Nam để:
- Nhận báo giá LLDPE 7042 nhanh chóng
- Yêu cầu gửi COA / TDS lô hàng để kiểm tra chất lượng trước khi đặt hàng
- Thực hiện trial run nguyên liệu trên dây chuyền của bạn với hỗ trợ kỹ thuật từ MNS
- Duy trì nguồn nguyên liệu ổn định, chi phí tối ưu và hiệu suất sản xuất cao bằng cách hợp tác lâu dài
Liên hệ MNS Việt Nam ngay hôm nay để được tư vấn và đặt hàng LLDPE 7042 chất lượng cao. giải pháp vật liệu bền vững cho sản phẩm màng và bao bì của bạn.


















